Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manteline
|
danh từ giống cái
(sử học) chiến bào
(từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác thôn nữ