Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manière
|
danh từ giống cái
cách, lối
cách hành động
cách cư xử
lối sống
đó là cách tốt nhất để thành công
phong cách (nghệ thuật)
phong cách của Ra-pha-en
(văn hoá) thứ, loại, kiểu
một cuốn tiểu thuyết xây dựng theo kiểu thơ
( số nhiều) cử chỉ, thái độ
cử chỉ thô lỗ
như thể; theo kiểu; bắt chước cách của
kiểu cách lối thượng lưu
xem beau
như thế; như vậy
như thể, như là
de manière à (+ indicatif)
để, để mà
như nhau
de manière que (+ subjonctif)
để mà
cách này hay cách khác
de manière que ; de telle manière que (+ indicatif)
thế nào cho, thế nào để
như thế nào; làm sao?
dù sao
nói chung, đại để
về mặt; với tư cách là; thay cho
về mặt nào đó, với ý nghĩa nào đó
kiểu cách, điệu bộ
làm khách
xem acquit
đơn giản, không kiểu cách, không khách sáo
không kiểu cách khi tiếp đón bạn bè