Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maniériste
|
tính từ
(nghệ thuật) (theo lối) kiểu cách
danh từ
nghệ sĩ kiểu cách