Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mandrin
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) mâm cặp
(kỹ thuật) trục gá
(kỹ thuật) cái đột lỗ