Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mancheron
|
danh từ giống đực
tay cày
tay áo cộc; phần trên tay áo (từ vai đến khuỷu tay)