Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manège
|
danh từ giống đực
sự luyện ngựa; trường luyện ngựa
cần quay súc vật kéo
vòng quay
vòng quay ngựa gỗ
(nghĩa bóng) thủ đoạn, mẹo