Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mésaticéphale
|
tính từ
(nhân loại học) (có) đầu trung bình
danh từ
(nhân loại học) người đầu trung bình