Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
méninge
|
danh từ giống cái
(giải phẫu) màng não, màng não tuỷ
( số nhiều, thân mật) óc
mệt óc
động não để tìm giải pháp