Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lévirostre
|
tính từ
(động vật học) (có) mỏ dài yếu (chim)
danh từ giống đực
(động vật học) chim mỏ dài yếu (như) bòng chanh...
( số nhiều, cũ) nhóm chim mỏ dài yếu (nay cùng sẻ rừng nhập vào bộ sẻ rừng)