Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lénitif
|
tính từ
làm dịu
thuốc làm dịu
(văn học) những giờ phút làm dịu lòng
danh từ giống đực
thuốc làm dịu, chất làm dịu