Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lustroir
|
danh từ giống đực
miếng dạ lau gương, bàn đánh (bóng) kính (cửa)