Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lunetté
|
tính từ
(thân mật) đeo kính
đeo kính gọng đồi mồi