Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
loubard
|
danh từ giống đực
(thân mật) kẻ tội phạm còn trẻ; thiều niên lêu lổng ngoài đường (đã phạm tội ít hay nhiều rồi)
đồng nghĩa loulou 2