Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
louangeur
|
tính từ
(văn học) khen, ca ngợi, ca tụng
lời ca ngợi
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) người hay khen, người hay ca ngợi