Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
looping
|
danh từ giống đực
sự nhào lộn (thành) vòng đứng (máy bay)
máy bay lộn từng vòng