Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
longicorne
|
tính từ
(động vật học) (có) râu dài (sâu bọ)
danh từ giống đực
như capricorne
( số nhiều) như cérambycidés