Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
longe
|
danh từ giống cái
dây buộc, dây dắt (ngựa...)
thịt lưng (con bê, con hoẵng)