Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
liteau
|
danh từ giống đực
đường sọc (ở khăn ăn, khăn bàn)
(kỹ thuật) que gỗ dùng để chịu thanh đỡ
hang ổ, ổ (của chó sói)
đồng âm Litho ( lithographie ).