Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
limousine
|
tính từ giống cái
xem limousin
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) ô-tô hòm, xe limuzin ( 4 chỗ ngồi)