Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
limace
|
danh từ giống cái
(động vật học) con sên
(tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi
(thú y học) viêm tấy kẽ móng (bò)
(thân mật) kẻ chậm chạp, yếu đuối