Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lignard
|
danh từ giống đực
phóng viên tính dòng trả tiền
(từ cũ, nghĩa cũ) bộ binh