Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ligature
|
danh từ giống cái
sự buộc, sự thắt, sự chằng; cách buộc; mối thắt
(y học) sự thắt động mạch
dây buộc, dây thắt, dây chằng
(ngành in) nét nổi chữ; chữ ghép
(nhạc) gạch bó
(ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ