Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
libertinage
|
danh từ giống đực
sự phóng đãng, sự trụy lạc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự không tín ngưỡng
phản nghĩa Chasteté , pureté , vertu .