Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
leveur
|
danh từ giống đực
(ngành in) thợ sắp chữ
(đường sắt) thợ tháo dỡ đầu máy (để sữa chữa định kì)