Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
layer
|
ngoại động từ
mở lối xuyên qua
mở lối xuyên rừng
(lâm nghiệp) đánh dấu cây dành lại (không chặt)
đẽo mặt (đá)