Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
larigot
|
danh từ giống đực
(âm nhạc) larigô
(từ cũ; nghĩa cũ) cái sáo