Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lare
|
danh từ giống đực
ông táo (cổ La Mã)
( số nhiều) nhà, gia đình
trở về nhà