Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lardoire
|
danh từ giống cái
xiên nhét mỡ (vào thịt)
mũi sắt bịt cọc
(thân mật) vũ khí mũi nhọn