Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lardage
|
danh từ giống đực
sự nhét mỡ, sự giắt mỡ (vào thịt)
miếng mỡ nhét, miếng mỡ tiêm (vào thịt)