Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
langue-de-boeuf
|
danh từ giống cái
(thực vật học) nấm lưỡi bò (cũng) fistuline ; cây lưỡi bò (cũng) buglosse
bay hình tim (của thợ nề)
(sử học) đoản thương