Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
landgraviat
|
danh từ giống đực
(sử học) tước vị lãnh chúa ( Đức)
lãnh địa (của lãnh chúa Đức)