Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lacrymal
|
tính từ
(thuộc) nước mắt
(giải phẫu) tuyến nước mắt, tuyến lệ