Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
espacer
|
ngoại động từ
để cách, để cách quãng, cách xa
trồng cây cách quãng
cách xa các cuộc thăm hỏi