Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lézarde
|
danh từ giống cái
vết nứt, kẽ nứt (ở tường...)
dải nẹp (để che chỗ nối vải, ở nệm, ghế bọc...)