Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
léser
|
ngoại động từ
(y học) làm hoại mô (một cơ quan)
(luật pháp) làm thiệt hại cho (ai); làm cho (ai) mất cái gì
làm phương hại đến quyền lợi của ai
(nghịa bóng) xúc phạm đến, làm tổn thương đến
xúc phạm đến lòng tự ái của ai