Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
krak
|
danh từ giống đực
(sử học) pháo đài (của quân chữ thập)
đồng âm Crac , crack , craque , krach .