Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jureur
|
danh từ giống đực
(sử học) linh mục đã tuyên thệ (thời cách mạng Pháp)