Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
junker
|
danh từ giống đực
(sử học) lính quý tộc ( Đức)
(sử học) địa chủ quý tộc ( Đức)