Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jonchée
|
danh từ giống cái
hoa lá rắc đường (khi có đám rước...)
(nghĩa rộng) vật rải trên đất
bánh pho mát (đổ khuôn trong) khay bấc