Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jointure
|
danh từ giống cái
chỗ nối, chỗ khớp
chỗ nối kín
( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) tài tháo vát