Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jeûne
|
danh từ giống đực
sự nhịn ăn
ngừng nhịn ăn
(nghĩa rộng) sự nhịn, sự chịu thiếu
cuộc tuyệt thực