Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jetage
|
danh từ giống đực
(thú y học) (y học) chứng chảy nước mũi
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự quãng, sự thả (củi xuống sông trôi theo dòng)