Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jaseur
|
tính từ
hay liến miệng
rì rào
những cây sậy rì rào
danh từ
người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm
danh từ giống đực
(động vật học) sáo mào