Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jas
|
danh từ giống đực
thanh ngang (mỏ neo)
(tiếng địa phương) chuồng cừu