Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jarreté
|
tính từ
đi kheo sau chụm vào, đi chạm lè (súc vật)
(có) đầu gối chụm vào (người nhảy múa)
(kĩ thuật; xây dựng) thành khuỷu