Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jambonneau
|
danh từ giống đực
chân giò (lợn)
(động vật học) ốc móng giò