Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jacassement
|
danh từ giống đực
tiếng kêu ríu rít (chim ác là)
sự nói liến thoắng, sự nói huyên thuyên