Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
irrédentiste
|
tính từ
danh từ
(sử học) người chủ trương đòi lại đất (ở ý)