Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
irriter
|
ngoại động từ
làm nổi cáu, chọc tức
đừng có chọc tức hắn
kích thích; làm rát
khói làm rát mắt
kích thích sự tò mò
phản nghĩa Apaiser , attendrir , calmer ; adoucir , diminuer