Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
invagination
|
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học; y học) sự lồng vào, tụt vào